Danh sách nhà vườn tham gia đề án (Đợt 1)
STT |
Họ tên chủ hộ |
Địa chỉ |
Xếp loại |
Diện tích
(m2) |
Phường Kim Long |
1 |
Đoàn Kim Khánh |
145 Vạn Xuân, Huế. |
2 |
5.203 |
2 |
Hoàng Xuân Bậc |
34 Phú Mộng, Huế. |
2 |
2000 |
3 |
Lê Lương |
38 Nguyễn Hoàng, Huế. |
2 |
1.244 |
4 |
Hồ Văn Bình |
26 Phạm Thị Liên, Huế. |
2 |
1.442 |
5 |
Lê Thị Gái
(Thường Lạc Viên) |
20 Phú Mộng, Huế. |
2 |
2.884 |
Phường Thủy Biều |
6 |
Hồ Xuân Doanh |
51 Thanh Nghị, Huế. |
2 |
16.763,3 |
7 |
Đặng Phi Hùng - Đỗ Thị Bích
(Đặng Văn Thành) |
43 Lương Quán, Huế. |
1 |
3.212 |
8 |
Hồ Xuân Đài |
12 kiệt 22 Thanh Nghị, Huế. |
2 |
1.125,6 |
Phường Phú Hiệp |
9 |
Phủ thờ Công chúa Ngọc Sơn
(Phan Thuận An) |
31 Nguyễn Chí Thanh, Huế. |
1 |
2.379 |
Phường Vỹ Dạ |
10 |
Phủ thờ Diên Khánh Vương |
228 Nguyễn Sinh Cung, Huế. |
2 |
1170,2 |
Phường An Cựu |
11 |
Lê Thị Bích Hồng
(Lê Khánh Tùng) |
48 Hải Triều, Huế. |
2 |
1.153 |